Top 42 Giống Mèo Lông Ngắn Được Yêu Thích Nhất – Giá Cả – Đặc Tính

Mèo Lông Ngắn có bao nhiêu không? Đặc điểm tính cách giá cả của từng giống mèo lông ngắn ra sao? Trong bài viết này chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về các loại giống mèo lông ngắn. Danh sách 42 giống mèo lông ngắn được yêu thích nhất hiện nay.

1. Mèo ba Tư Lồng Ngắn – Exotic Shorthair

giong meo ba tu long ngan

Mèo ba Tư Lồng Ngắn 1

giong meo ba tu long ngan 2

Mèo ba Tư Lồng Ngắn 2

giong meo ba tu long ngan 3

Mèo ba Tư Lồng Ngắn 3

Tuổi thọ: 12-15 năm

Tính cách: Tình cảm, Ngọt, Trung thành, Yên tĩnh, Bình yên

Cân nặng: 3.5-7kg

Màu sắc: Đen, Màu xanh da trời, Chinchilla, Sô cô la, Kem, Tử đinh hương, Đỏ, Bạc bóng mờ, Bạc, trắng… Tất cả các mẫu và màu sắc

Giá mèo ba tư lông ngắn trung bình $ 1200 – $ 2200 USD

Xem Chi Tiết về mèo ba tư lông ngắn

2. Mèo Anh Lông Ngắn – British Shorthair

giong meo long ngan anh 2

Giống mèo Anh Lông Ngắn

giong meo long ngan anh

Giống mèo Anh Lông Ngắn 2

Tuổi thọ: 12-17 năm

Tính cách: Tình cảm, Dễ dãi, Dịu dàng, Trung thành, Kiên nhẫn, Điềm tĩnh

Cân nặng: 6-10kg

Màu sắc: Màu xanh da trời, nâu, Đỏ, Bạc, Kem

Giá mèo anh lông ngắn trung bình $ 1200 – $ 2300 USD

3. Mèo Mỹ Lông Ngắn – American Shorthair

giong meo my long ngan 2

Giống mèo Mỹ Lông Ngắn 2

giong meo my long ngan 3

Giống mèo Mỹ Lông Ngắn 3

Tuổi thọ: 15-17 năm

Tính cách: Năng động, Tò mò, Dễ dãi, Vui tươi, Điềm tĩnh

Cân nặng: Con đực: 5.5 đến 7.5kg , con cái: 4 đến 6kg

Màu sắc: Đen, Màu xanh da trời, nâu, Bạc, Tabby

Giá mèo Mỹ lông ngắn trung bình từ $ 600 – $ 1200 USD

Xem thêm: Các giống mèo có lông trung bình

4. Mèo Lông Ngắn Devon Rex

Giống Mèo Lông Ngắn Devon Rex

Mèo Lông Ngắn Devon Rex 1

meo long ngan devon rex 2

Mèo Lông Ngắn Devon Rex 2

meo long ngan devon rex 3

Mèo Lông Ngắn Devon Rex 3

Giống mèo lông ngắn này còn có tên khác như Mèo Pixie, mèo ngoài hành tinh, mèo Poodle

Tuổi thọ: 10-15 năm

Tính cách: Tương tác cao, Tinh nghịch, Trung thành, Thân thiện, Vui tươi

Cân nặng: con đực 3 –  6kg, con cái 2.5 – 5kg

Màu sắc: trắng, Đen, Màu xanh da trời, Đỏ, Kem, Fawn, Sô cô la, Hoa oải hương

Giá mèo devon Rex lông ngắn trung bình $ 1200 – $ 1800 USD

5. Mèo lông ngắn tại cụp Scottish

giong meo long ngan tai cup scottish

Mèo lông ngắn tại cụp Scottish 2

giong meo long ngan tai cup scottish 2

Mèo lông ngắn tại cụp Scottish

Tuổi thọ: 11-14 năm

Tính cách: Tình cảm, Thông minh, Trung thành, Vui tươi, Thân Thiện, dễ thương

Cân nặng: con đực nặng từ 3-5kg con cái năng từ 2-4kg

Màu sắc: trắng, Đen, Màu xanh da trời, Đỏ, Kem, Bạc

Giá mèo lông ngắn tai cụp Scottish trung bình $ 1000 – $ 2000 USD

6. Giống mèo lông ngắn Abyssinian

giong meo long ngan abyssinia 3

mèo lông ngắn Abyssinian 1

giong meo long ngan abyssinia

mèo lông ngắn Abyssinian 2

giong meo long ngan abyssinia 2

mèo lông ngắn Abyssinian 3

Tuổi thọ: 14-15 năm

Tính cách: Năng động, Năng lượng, Độc lập, Thông minh, Dịu dàng

Cân nặng: 3-5kg

Màu sắc: Đen, Sô cô la, Quế, Fawn, Hồng

Giá mèo lông ngắn Abyssinia trung bình $ 1200 – $ 2200 USD

7. Mèo lông ngắn phương đông Oriental

Tuổi thọ: 12-14 năm

Tính cách: Năng lượng, Tình cảm, Thông minh, Thân Thiện, Vui tươi, Tò mò

Cân nặng: con đực 3-5 Kg, con cái 2-4 kg

Màu sắc: trắng, Đen, Màu xanh da trời, hạt dẻ, Kem, Fawn, Quế, Hoa oải hương

Giá giống mèo lông ngắn phương đông Oriental trung bình $ 800 – $ 1500 USD

8. Mèo Xiêm Lông Ngắn

giong meo xiem long ngan 3

Mèo Xiêm Lông Ngắn 3

giong meo xiem long ngan 2

Mèo Xiêm Lông Ngắn 2

giong meo xiem long ngan 1

Mèo Xiêm Lông Ngắn 1

Tuổi thọ: 12-15 năm

Tính cách: Năng động, Nhanh nhẹn, Tài giỏi, Hòa đồng, Năng lượng

Cân nặng: Con đực 5-7kg, con cái 3.5kg đến 5.5kg

Màu sắc: Điểm niêm phong, Điểm sô cô la, Điểm xanh, Điểm hoa cà

Giá giống mèo xiêm lông ngắn trung bình $ 600 – $ 1200 USD

9. Giống Mèo Lông Ngắn Cornish Rex

giong meo long ngan cornish

Mèo Lông Ngắn Cornish Rex 3

giong meo long ngan cornish rex 2

Mèo Lông Ngắn Cornish Rex 2

giong meo long ngan cornish rex 3

Mèo Lông Ngắn Cornish Rex 1

Tuổi thọ: 11-14 năm

Tính cách: Tình cảm, Thông minh, Năng động, Tò mò, Vui tươi

Cân nặng: Con đực 3-4.5kg, con cái nặng từ: 2.5kg đến 3.5kg

Màu sắc: trắng, Đen, Màu xanh da trời, Đỏ, Kem, Bạc, Sô cô la, Hoa oải hương

Giá giống mèo lông ngắn Cornish Rex trung bình $ 800 – $ 1200 USD

10. Mèo Nga Lông Ngắn Mắt Xanh – Russian Blue

giong meo nga long ngan mat

Mèo Nga Lông Ngắn Mắt Xanh 1

giong meo nga long ngan mat xanh 3

Mèo Nga Lông Ngắn Mắt Xanh 2

giong meo nga long ngan mat xanh 2

Mèo Nga Lông Ngắn Mắt Xanh

Tuổi thọ: 10-16 năm

Tính cách: Năng động, Phụ thuộc, Dễ dãi, Dịu dàng, Thông minh, Trung thành, Vui tươi, Yên tĩnh

Cân nặng: Con đực từ 3.5 đến 5.5kg, con cái nặng từ 2.5kg đến 4kg

Màu sắc: Màu xanh da trời, Bạc

Giá  giống mèo Nga lông ngắn dao động trung bình $ 1000 – $ 1700 USD

11. Mèo Lông Ngắn Miến Điện

meo mien dien long ngan 3

Mèo Lông Ngắn Miến Điện 3

meo mien dien long ngan 2

Mèo Lông Ngắn Miến Điện 2

meo mien dien long ngan 1

Mèo Lông Ngắn Miến Điện 1

Tuổi thọ: 15-16 năm

Tính cách: Tò mò, Thông minh, Dịu dàng, Hoà Đồng, Thích Tương tác, Vui tươi, Sống động

Cân nặng: con đực 4kg đến 6kg, con cái nặng 3kg đến 5kg

Màu sắc: Màu xanh da trời, Bạch kim, Rượu sâm banh, Đen

Giá giống mèo xiêm lông ngắn trung bình $ 1000 – $ 1500 USD

12. Mèo Lông Ngắn Bắc Kinh Tonkinese

giong meo long ngan bac kinh toninese 3

Mèo Lông Ngắn Bắc Kinh Tonkinese 2

giong meo long ngan bac kinh toninese 2

Mèo Lông Ngắn Bắc Kinh Tonkinese 1

Tuổi thọ: 14-16 năm

Tính cách: Tò mò, Thông minh, Hoà Đồng, Sống động, Hướng ngoaị, Vui tươi, Tình cảm

Cân nặng: Con đực từ 4-6kg, con cái nặng 3 đến 4kg

Màu sắc: Màu xanh da trời, Fawn, Bạc, Kem

Giá giống mèo lông ngắn Băc Kinh Tonkinese trung bình $ 600 – $ 1000 USD

13. Mèo lông ngắn Ocicat

giong meo long ngan ocicat

Mèo lông ngắn Ocicat

Tuổi thọ: 12-14 năm

Tính cách: Năng động, Nhanh nhẹn, Tò mò, Học hỏi, Thân thiện, Dịu dàng, Sống động, Vui tươi, Hoà Đồng

Cân nặng: con đực 5 đến 7.5kg, con cái từ 3.5 đến 6kg

Màu sắc: Màu xanh da trời, Bạc, Sô cô la, Quế, Fawn

Giá giống mèo lông ngắn Ocicat trung bình $ 800 – $ 1200 USD

14. Mèo lông ngắn Selkirk Rex

giong meo long ngan Selkirk

Mèo lông ngắn Selkirk Rex

Tuổi thọ: 14-15 năm

Tính cách: Năng động, Tình cảm, Phụ thuộc, Dịu dàng, Kiên nhẫn, Vui tươi, Yên tĩnh, Hoà Đồng

Cân nặng: Con đực 5.5 đến 8kg, con cái 3kg đến 6kg

Màu sắc: trắng, Đen, Đỏ, Kem, Sô cô la, Hoa oải hương

Giá giống mèo lông ngắn Selkirk Rex trung bình $ 800 – $ 1500 USD

15. Mèo Nhật Lông Ngắn Đuôi Cộc

giong meo nhat long ngan duoi coc

Mèo Nhật Lông Ngắn Đuôi Cộc

Tuổi thọ: 14-16 năm

Tính cách: Năng động, Nhanh nhẹn, Tài giỏi, Dễ dãi, Thông minh, Sống động, Trung thành, Vui tươi, Hoà Đồng

Cân nặng: con đực 3.5 đến 5kg, con cái 2.5kg đến 5kg

Màu sắc: Màu xanh da trời, nâu, Hồng hào, Tro, Đỏ

Giá giống mèo nhật lông ngắn đuôi cộc trung bình $ 800 – $ 1500 USD

16. Mèo Mau Ai Cập Lông Ngắn

giong meo mau ai cap long ngan

Mèo Mau Ai Cập Lông Ngắn 1

giong meo mau ai cap long ngan 2

Mèo Mau Ai Cập Lông Ngắn 2

Tuổi thọ: 18-20 năm

Tính cách: Nhanh nhẹn, Phụ thuộc, Dịu dàng, Thông minh, Sống động, Trung thành, Vui tươi

Cân nặng: con đực 5 đến 9kg, con cái từ 3 kg đến 5kg

Màu sắc: Màu xanh da trời, Bạc, Đen, Khói

Giá giống mèo mau ai cập lông ngắn trung bình $ 700 – $ 1200 USD

17. Mèo Lông Ngăn Singapura

giong meo long ngan singapura

Mèo Lông Ngăn Singapura

Tuổi thọ: 12-15 năm

Tính cách: Tình cảm, Tò mò, Dễ dãi, Thông minh, Thích Tương tác, Sống động, Trung thành

Cân nặng: mèo đực 3 đến 4kg, mèo cái nặng 2.5 đến 3kg

Màu sắc:nâu

Giá giống mèo lông ngắn Singappura trung bình $ 1500 – $ 2000 USD

18. Mèo Lông Ngắn Colorpoint

giong meo long ngan colorpoint

Mèo Lông Ngắn Colorpoint

Tuổi thọ: 12-16 năm

Tính cách: Tình cảm, Thông minh, Vui tươi, Hoà Đồng

Cân nặng: con đực nặng từ 2.5kg đến 5kg, con cái từ 2kg đến 4kg

Màu sắc: Màu xanh da trời, Sô cô la, Kem, Tử đinh hương, Đỏ, Tabby, Mai rùa

Giá giống mèo lông ngắn Colorpoint trung bình $ 600 – $ 800 USD

19. Mèo Lông Ngắn Lykoi Mỹ

giong meo long ngan lykoi

Mèo Lông Ngắn Lykoi Mỹ

Tuổi thọ: 12-16 năm

Tính cách: Năng động, Thông minh, Tò mò, Thân thiện, Vui tươi, Trung thành

Cân nặng: Con đực 4.5kg đến 5.5kg, con cái 3kg đến 4kg

Màu sắc: Roan đen

Giá giống mèo lông ngắn Lykoi trung bình $ 1500 – $ 2500 USD

20. Mèo Lông Ngắn Chartreux

giong meo long ngan

Mèo Lông Ngắn Chartreux

Tuổi thọ: 12-15 năm

Tính cách: Tình cảm, Trung thành, Thông minh, Hoà Đồng, Sống động, Vui tươi

Cân nặng: Con đực 5 đến 7.5kg, con cái 3 đến 5.5kg

Màu sắc: Màu xanh da trời, Bạc

Giá giống mèo lông ngắn Chartreux trung bình $ 1500 – $ 2000 USD

21. Mèo Miến Điện Châu Âu

giong meo long ngan mien dien chau au

Mèo Miến Điện Châu Âu

Tuổi thọ: 10-15 năm

Tính cách: Ngọt Ngào, Tình cảm, Trung thành

Cân nặng: Mèo Đực 5 đến 6kg, mèo cái 3.5 đến 5kg

Màu sắc: nâu, Màu xanh da trời, Sô cô la, Tử đinh hương, Đỏ, Kem…

Giá giống mèo lông ngắn châu Âu trung bình $ 800 – $ 1500 USD

22. Mèo lông ngắn Bombay

giong meo long ngan bombay

Mèo lông ngắn Bombay

Tuổi thọ: 12-16 năm

Tính cách: Tình cảm, Phụ thuộc, Dịu dàng, Thông minh, Vui tươi

Cân nặng: Mèo đực nặng 4-5.5kg, mèo cái nặng từ 3-4.5kg.

Màu sắc: Đen

Giá giống mèo lông ngắn trung bình $ 700 – $ 1200 USD

23. Mèo lông ngắn Khao Manee

giong meo long ngan khao manee

Mèo lông ngắn Khao Manee

Tuổi thọ: 10-12 năm

Tính cách: Năng động, Thông minh, Hướng ngoaị, Lắm lời, Vui tươi, Dịu dàng

Cân nặng: 4-5kg

Màu sắc: trắng

Giá giống mèo lông ngán Khao Manee trung bình $ 1000 – $ 2000 USD

24. Mèo Lông Ngắn Burmilla

giong meo long ngan burmilla

Mèo Lông Ngắn Burmilla

Tuổi thọ: 10-15 năm

Tính cách: Dễ dãi, Thân thiện, Thông minh, Sống động, Vui tươi, Hoà Đồng

Cân nặng: Mèo đực 3.5 kg đến 4.5kg, mèo cái 3kg đến 5.5kg

Màu sắc: Đen, Màu xanh da trời, nâu, Sô cô la, Kem, Tử đinh hương, Đỏ, Mai rùa

Giá giống mèo lông ngắn Burmilla trung bình $ 800 – $ 1200 USD

25. Mèo Lông Ngắn Korat

giong meo long ngan korat

Mèo Lông Ngắn Korat

Tuổi thọ: 10-15 năm

Tính cách: Tình cảm, Thân thiện, Dịu dàng, Thông minh, Vui tươi, Yên tĩnh

Cân nặng: Mèo đực 4 đến 5kg, mèo cái 3 đến 4kg

Màu sắc: Màu xanh da trời, Bạc

Giá giống mèo lông ngắn Korat trung bình $ 500 – $ 700 USD

26. Mèo Mỹ Lông Ngắn Đuôi Cộc

giong meo my long ngan duoi coc

Mèo Mỹ Lông Ngắn Đuôi Cộc

Tuổi thọ: 11-15 năm

Tính cách: Thông minh, Thích Tương tác, Sống động, Vui tươi, Nhạy cảm

Cân nặng: Mèo đực 6 đến 9kg, mèo cái 3.5kg đến 5.5kg

Màu sắc: Đen, Màu xanh da trời, nâu, Sô cô la, Kem, Fawn, trắng

Giá giống mèo lông ngắn Mỹ đuôi cộc trung bình $ 600 – $ 1000 USD

27. Mèo Lông Ngắn Havana

giong meo long ngan havana

Mèo Lông Ngắn Havana

Tuổi thọ: 10-15 năm

Tính cách: Tình cảm, Tò mò, Đòi hỏi, Thân thiện, Thông minh, Vui tươi

Cân nặng: Mèo đực 4kg đến 5kg, mèo cái 3 đến 4kg

Màu sắc: nâu

Giá giống mèo lông ngắn Havana trung bình $ 600 – $ 1200 USD

29. Mèo Lông Ngắn Laperm

giong meo long ngan laperm

Mèo Lông Ngắn Laperm

Tuổi thọ: 10-14 năm

Tính cách: Thông minh, Tài giỏi, Hoạt động, Dịu dàng

Cân nặng: Mèo đực 3.5kg đến 5.5kg, mèo cái 2.5kg đến 4kg

Màu sắc: trắng, Đen, Màu xanh da trời, Đỏ, Kem, Sô cô la, Quế, Fawn

Giá giống mèo lông ngắn Laperm trung bình $ 900 – $ 1200 USD

30. Mèo Lông Ngắn California

giong meo long ngan california

Mèo Lông Ngắn California

Tuổi thọ: 10-14 năm

Tính cách: Tình cảm, Tò mò, Thông minh, Trung thành, Hoà Đồng

Cân nặng: Mèo Đực nặng từ 6kg đến 7.5kg, Mèo cái 5 đến 6.5kg

Màu sắc: Đồng, nâu, Vàng, than củi, Màu xanh da trời, Đỏ, trắng, Bạc, Đen

Giá giống mèo lông ngắn California trung bình $ 800 – $ 1500 USD

31. Mèo Lông Ngắn Munchkin

giong meo long ngan munchkin

Mèo Lông Ngắn Munchkin

Tuổi thọ: 10-15 năm

Tính cách: Nhanh nhẹn, Dễ dãi, Thông minh, Vui tươi

Cân nặng: mèo đực 3-4.5kg, mèo cái 2.5kg đến 4kg

Màu sắc: trắng, Fawn, Sô cô la, Tử đinh hương, Màu xanh da trời, Đỏ, Bánh kem

Giá giống mèo lông ngắn Munchkin trung bình $ 1000 – $ 2000 USD

32. Mèo Lông Ngắn Pixie-bob

giong meo long ngan Pixie bob

Mèo Lông Ngắn Pixie-bob

Tuổi thọ: 13-16 năm

Tính cách: Tình cảm, Hoà Đồng, Thông minh, Trung thành

Cân nặng: mèo đực 6 đến 8.5kg, mèo cái 4-6kg.

Màu sắc: Mướp đốm nâu

Giá giống mèo lông ngắn Pixie-bob trung bình $ 1800 – $ 3000 USD

33. Mèo Lông Ngắn Savannah

giong meo long ngan savannah

Mèo Lông Ngắn Savannah

Tuổi thọ: 17-20 năm

Tính cách: Tình cảm, Tò mò, Hoà Đồng, Thông minh, Trung thành, Hướng ngoaị, Phiêu lưu

Cân nặng: Mèo Đực 4kg đến 12.5kg, mèo cái 4kg đến 12kg

Màu sắc: Đen, Mướp đốm nâu, Mướp đen đốm bạc, Khói đen

Giá giống mèo lông ngắn Savannah trung bình $ 1000 – $ 2000 USD

34. Mèo Lông Ngắn Snowshoe

giong meo long ngan snowshoe

Mèo Lông Ngắn Snowshoe

Tuổi thọ: 14-19 năm

Tính cách: Tình cảm, Hoà Đồng, Thông minh, Ngọt ngào

Cân nặng: Mèo đực 4.5kg đến 6kg, mèo cái 3.5kg đến 5kg

Màu sắc: Đen, trắng, Kem, Đỏ

Giá giống mèo lông ngắn Snowshoe trung bình $ 600 – $ 1200 USD

35. Mèo Lông Ngắn Toyger

giong meo long ngan toyger

Mèo Lông Ngắn Toyger

Tuổi thọ: 12-15 năm

Tính cách: Vui tươi, Hoà Đồng, Thông minh

Cân nặng: Mèo đực 5 đến 7.5kg, mèo cái 3.5kg đến 5kg

Màu sắc: Cá thu nâu

Giá giống mèo lông ngắn toyger trung bình $ 1200 – $ 3000 USD.

36. Mèo Lông Ngắn Aegean

giong meo long ngan Aegean

Mèo Lông Ngắn Aegean

Tuổi thọ: 9-12 năm

Tính cách: Tình cảm, Hoà Đồng, Thông minh, Vui tươi, năng động

Cân nặng: Mèo đực 4.5kg đến 5kg, mèo cái 3.5 kg đến 4.5kg

Màu sắc: Đen, trắng, Đỏ, Fawn, Màu xám, Màu xanh da trời, Bi-color, Tam thể

Giá giống mèo lông ngắn Aegean trung bình $ 300 – $ 500 USD

37. Mèo Lông Ngắn Úc Mist

giong meo long ngan uc Mist

Mèo Lông Ngắn Úc Mist

Tuổi thọ: 12-16 năm

Tính cách: Tình cảm, Sống động, Hoà Đồng, Vui vẻ, Thư thái

Cân nặng: Mèo đực 4kg đến 7.5 kg, mèo cái 3.5kg đến 6.5kg

Màu sắc: Nâu ấm, Tử đinh hương, Đào, Màu xanh da trời, Vàng, Sô cô la, Caramen

Giá giống mèo lông ngắn Úc trung bình $ 700 – $ 1000 USD

38. Mèo Mỹ Lông Ngắn Polydactyl

giong meo my long ngan Polydactyl

Mèo Mỹ Lông Ngắn Polydactyl

Tuổi thọ: 14-16 năm

Tính cách: Tình cảm, Thông minh, Vui tươi, Hoà Đồng

Cân nặng: Mèo đực 4 đến 6kg, mèo cái 3.5 đến 5.5kg

Màu sắc: Đen, trắng, Fawn

Giá giống mèo Mỹ lông ngắn Polydactyl trung bình $ 1000 – $ 1300 USD

39. Mèo Lông Ngắn Malayan

giong meo long ngan malayan

Mèo Lông Ngắn Malayan

Tuổi thọ: 12-18 năm

Tính cách: Tình cảm, Thích Tương tác, Vui tươi, Hoà Đồng

Cân nặng: Mèo đực 4 đến 6.5kg, Mèo cái 3 đến 6kg

Màu sắc: Đen

Giá giống mèo lông ngắn Malayan trung bình $ 700 – $ 1200 USD

40. Mèo Lông Ngắn Brazil

giong meo long ngan brazil

Mèo Lông Ngắn Brazil

Tuổi thọ: 14-20 năm

Tính cách: Năng động, Vui tươi

Cân nặng: Mèo đực 5kg đến 9kg, Mèo Cái 4kg đến 8kg

Màu sắc: Đa dạng, trắng, Đen, Tro, nâu, Bất kì…

Giá giống mèo lông ngắn Brazil trung bình $ 1000 – $ 1200 USD

41. Mèo Lông Ngắn Chausie

giong meo long ngan Chausie

Mèo Lông Ngắn Chausie

Tuổi thọ: 12-14 năm

Tính cách: Tình cảm, Thông minh, Vui tươi, Hoà Đồng

Cân nặng: Mèo đực 4.5kg đến 7.5kg, mèo cái 3.5kg đến 5kg

Màu sắc: Đen, Chất rắn màu đen, Mướp đen xám, nâu, Bạc

Giá giống mèo lông ngắn Chausie trung bình $ 1000 – $ 2500 USD

42. Mèo Lông Ngắn Cheetoh

giong meo long ngan Cheetoh

Mèo Lông Ngắn Cheetoh

Tuổi thọ: 12-14 năm

Tính cách: Tình cảm, Dịu dàng, Thông minh, Hoà Đồng

Cân nặng: Mèo đực 5kg đến 7.5kg, mèo cái 4kg đến 6kg

Màu sắc: nâu, Dấu linh miêu điểm, Chồn, Màu nâu đỏ, Bạc

Giá giống mèo lông ngắn Cheetoh trung bình $ 1000 – $ 1500 USD

Xem thêm: Các Loại Thức Ăn Mèo Nên Ăn Nên Kiêng

5/5 - (2 votes)