Cá koi là một loài cá có vẻ ngoài tuyệt đẹp, nhờ vào cách phối màu và hoa văn đẹp mắt. Không có gì ngạc nhiên khi nó là một con vật cưng phổ biến như vậy. Cá koi còn được gọi là Nishikigoi, tiếng Nhật có nghĩa là cá chép gấm, vì chúng là một loài thuộc họ cá chép. Tên khoa học của chúng là Cyprinus rubrofuscus. Trong khi người Nhật bắt đầu nuôi những con cá này để làm đẹp vào giữa những năm 1800, người ta tin rằng cá koi có nguồn gốc từ Trung Quốc.
Ngoài vẻ đẹp của mình, trí thông minh của loài cá này cũng là một lý do khác khiến chúng trở nên nổi tiếng. Bạn có thể huấn luyện chúng ăn bằng tay, hoặc thậm chí bằng miệng. Hơn nữa, cá koi là bạn đồng hành suốt đời, vì chúng thường sống đến 50 năm. Có rất nhiều loại cá koi, làm cho việc lựa chọn một nhiệm vụ vô cùng khó khăn. Bài viết này sẽ thảo luận về 16 loại cá koi phổ biến nhất để giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt.
Tìm hiểu thêm: 29 Loại Giống Cá Vàng
Các loại cá koi phổ biến
1. Cá coi Kohaku
Cá Kohaku được cho là loại cá koi nổi tiếng nhất, vì nó là một trong những chú cá koi nguyên bản. Giống cá này được thành lập vào những năm 1890. Cá có thân màu trắng mang những mảng màu đỏ. Cường độ của các mảng này thay đổi giữa màu đỏ đậm và đỏ cam nhạt. Bạn có thể sử dụng những dấu hiệu này để phân biệt giữa các loại Kohaku khác nhau.
2. Cá koi Sanke
Cá Sanke còn được gọi là cá Taisho Sanke hoặc Taisho Sanshoku, cá koi Sanke có màu trắng và mang các mảng màu đỏ và đen. Bạn có thể nghĩ cá Sanke như một cá Kohaku lấm tấm những đốm đen. Tuy nhiên, những mảng đen này không xuất hiện trên đầu hoặc dưới đường bên của chúng. Cá Sanke lần đầu tiên được giới thiệu với công chúng vào năm 1914 trong thời đại Taisho.
3. Cá koi Showa
Cá Showa còn được gọi là cá Showa Sanshoku hoặc cá Showa Sanke, giống cá koi này có thân màu đen với những đốm đỏ và trắng. Cá Showa xuất hiện lần đầu tiên vào năm 1927 trong thời đại Showa ở Nhật Bản. Những chú gấu trúc Showa ban đầu có rất nhiều màu đen, và chỉ trong thời gian gần đây, chúng mới được lai tạo để có nhiều màu trắng hơn. Có thể khó để phân biệt các loài cá Koi hiện đại và cá Koi Sanke.
Tuy nhiên, trong khi cá Sanke không có đốm đen trên đầu và bên dưới đường bên, thì cá Showa lại có.
4. Cá koi Utsuri
Cá Utsuri chính thức được gọi là cá Utsurimono, tên của loài cá koi này có nghĩa là ‘những con phản chiếu’ hoặc ‘phản chiếu’. Cá Utsuri có 3 loại phụ, tất cả đều có màu đen là màu cơ bản của chúng. Các biến thể có các đốm đỏ, trắng hoặc vàng. Cá Utsuri xuất hiện lần đầu tiên vào năm 1925.
5. Cá koi Bekko
Cái tên Bekko có nghĩa là ‘vỏ rùa’. Cá Bekko về cơ bản là cá koi Utsuri, nhưng ngược lại, chúng đi kèm với một đế màu với các hoa văn màu đen. Do đó, hầu hết mọi người đều cảm thấy khó phân biệt giữa cá Bekko và cá Utsuri. Tuy nhiên, những người đam mê đều biết rằng cá Bekko luôn có một cái đầu sạch sẽ trong khi cá Utsuri có những vết đen trên đầu.
6. Cá koi Asagi
Cá Asagi là loài cá có màu xám xanh với các đường màu xanh đậm chạy dọc theo các cạnh của vảy tạo thành một mô hình giống như lưới ngoạn mục. Ngoài ra, nó có một màu đỏ bên dưới các đường bên và đôi khi trên vây và bụng của nó. Cá Asagi là một trong những kois ban đầu, truy tìm nguồn gốc của nó từ năm 1850. Trên thực tế, hầu hết các cá koi hiện đại là biến thể của cá Asagi.
7. Cá koi Shusui
Cá Shusui là một trong những cá koi đầu tiên được lai tạo từ cá Asagi. Nó bắt nguồn từ việc lai giống giữa cá Asagi với cá chép gương. Cá Shusui có nghĩa là ‘màu xanh lá cây mùa thu’, như một sự tôn kính đối với màu sắc của nó.
8. Cá koi Koromo
Cá Koromo là một cái tên có nghĩa là ‘áo choàng’. Cá koi này có thân màu trắng với những mảng màu đỏ. Cá Koromo là kết quả của việc lai tạo cá Asagi với cá Kohaku vào những năm 1950. Kết quả là, cá Koromo cũng phát hiện ra màu sắc giống lưới khác biệt ở các cạnh của vảy của nó.
Cá Koromo có 3 loại phụ chính: cá Aigoromo có các cạnh màu xanh lam, cá Sumigoromo có các cạnh màu đen và cá Budogoromo có sự kết hợp giữa màu đỏ và xanh lam trên các cạnh của vảy của nó.
9. Cá koi Goshiki
Goshiki có nghĩa là ‘năm màu’, những chú cá koi Goshiki là con lai giữa cá Asagi và cá Sanke. Chúng có các màu trắng, đỏ và đen của cá Sanke cộng với màu xanh và xám của cá Asagi, do đó có năm màu.
Đúng như di sản cá Asagi, cá Goshiki cũng có màu sắc riêng biệt ở các cạnh của vảy.
10. Cá koi Hikari Muji
Muji dịch là ‘một màu’, trong khi Hikari có nghĩa là ‘kim loại’ hoặc ‘sáng bóng.’ Như bạn có thể biết từ tên gọi của nó, loài cá koi này có một màu duy nhất với lớp hoàn thiện bằng kim loại hoặc sáng bóng. Có nhiều loại phụ khác nhau của cá koi Hikari Muji, bao gồm: Aka (đỏ) Matsuba, Orenji (cam đậm) Ogon, Rượu gin (bạc) Matsuba, Kin (vàng / vàng kim loại) Matsuba, Yamabuki (màu vàng kim loại) Ogon.
11. Cá koi Hikari Utsuri
Đây là các biến thể kim loại / sáng bóng của cá Utsuri. Chúng có thể là vàng hoặc bạc, tùy thuộc vào màu sắc của ánh kim.
12. Cá koi Kinginrin
Từ Kinginrin có nghĩa là ‘vảy vàng và bạc’. Con cá koi này có vảy với hiệu ứng lấp lánh giống như thủy tinh nứt mịn. Như vậy, bạn luôn có thể xác định một con cá Kinginrin bằng ánh sáng lấp lánh vàng và bạc của nó. Tuy nhiên, vì bất kỳ loại cá koi nào cũng có thể được lai tạo để có lớp vảy lấp lánh như vậy, nên có thể có nhiều màu khác nhau trong bất kỳ giống cá koi nào.
13. Cá koi Tancho
Tancho được lấy tên từ loài sếu Tancho, loài chim quốc gia của Nhật Bản. Con sếu Tancho có được danh hiệu cao quý từ một đốm đỏ duy nhất trên đầu, giống như lá cờ Nhật Bản. Cá Tancho cũng có một đốm đỏ trên đầu.
Cá Tancho đến do tình cờ, vì đốm đỏ trên trán không phải là một đặc điểm mà bạn có thể lai tạo. Đối với một con koi được coi là một Tancho thực sự, đốm đỏ phải xuất hiện giữa hai mắt của nó và không được chạm tới mũi hoặc vai của chúng. Hơn nữa, không được có màu đỏ khác trên cơ thể của nó.
14. Cá koi Ginrin
Ginrin là tên được đặt cho những con cá koi có vảy kim cương bao phủ toàn bộ cơ thể. Vảy của chúng có thể là kim loại hoặc bạch kim sáng bóng, tạo nên một cảnh tượng ngoạn mục. Cá Ginrin có nguồn gốc từ đầu những năm 1900. Có 4 loại cá koi chính: Cá Beta Gin – toàn bộ cơ thể chúng tỏa sáng, cá Kado Gin – chỉ các cạnh của quy mô tỏa sáng, cá Diamond Ginrin, cá ginrin trân châu.
Để một con koi được coi là Ginrin, nó phải có vảy lấp lánh trên khắp cơ thể.
15. Cá koi Hirenaga
Còn được gọi là ‘bướm của nước’, nhờ có vây và đuôi dài, duyên dáng, Hirenaga là một số loài cá koi phổ biến nhất. Để một con koi trở thành Hirenaga thực thụ, vây và đuôi dài của nó phải không có vết rách.
16. Cá koi Kikokuryu
Kikokuryu có màu đen đậm và lớp da màu bạch kim sáng bóng, khiến nó trở thành một trong những loài kois trông ngoạn mục nhất hiện có. Hơn nữa, nó thay đổi màu sắc trong suốt cả năm, xen kẽ màu đen với màu xanh lam trong khi vẫn duy trì lớp hoàn thiện màu bạc bóng bẩy. Một số yếu tố khiến nó thay đổi màu sắc bao gồm nhiệt độ và ánh sáng.
Còn nhiều loại cá koi nữa, bạn có khả năng tìm thấy nhiều giống vì có các nhà lai tạo. Nhưng các loại chúng tôi liệt kê đã được công nhận trên toàn thế giới đối với tất cả các nhà lai tạo.