Tôi không biết bạn thế nào, nhưng tôi thấy quá trình chọn tên chó hơi quá sức. Thật khó để tìm ra một loạt các tên tại chỗ, nhưng tìm một cái tên vừa nghe hay vừa phù hợp với tính cách của con chó của bạn (chưa kể đến việc tìm một cái mà cả gia đình đều đồng ý)? Điều đó có thể là một chút khó khăn.
Bí mật của tôi? Khi tôi cần nghĩ ra ý tưởng đặt tên cho chó, tôi sẽ xem danh sách tên để tìm cảm hứng. Tôi viết ra một danh sách tất cả những cái tên tôi thích, và sau đó chuyển sang phần khó – tìm một cái tên mà cả gia đình đều đồng ý. Tôi không thể giúp bạn khi tìm một cái mà mọi người sẽ đồng ý, nhưng tôi có thể cung cấp cho bạn nhiều ý tưởng đặt tên chó để tạo cảm hứng.
Để giúp bạn, tôi đã tổng hợp một danh sách 500 tên chó phổ biến. Từ những tên chó cổ điển và cổ điển như Lady đến những cái tên lấy cảm hứng từ thần thoại như Apollo, danh sách này có rất nhiều loại để bạn lựa chọn. Nếu bạn đang tìm kiếm một cái tên hoàn hảo cho chú chó mới của mình, đây là 500 tên chó phổ biến nhất để giúp bạn bắt đầu
.
500 tên chó phổ biến nhất
Đặt tên cho chó đực
1. Abby 2. Addie 3. Alexis 4. Alice 5. Allie 6. Alyssa 7. Amber 8. Angel 9. Anna 10. Annie 11. Ariel 12. Ashley 13. Aspen 14. Athena 15. Autumn 16. Ava 17. Avery 18. Baby 19. Bailey 20. Basil 21. Bean 22. Bella 23. Belle 24. Betsy 25. Betty 26. Bianca 27. Birdie 28. Biscuit 29. Blondie 30. Blossom 31. Bonnie 32. Brandy 33. Brooklyn 34. Brownie 35. Buffy 36. Callie 37. Camilla 38. Candy 39. Carla 40. Carly 41. Carmela 42. Casey 43. Cassie 44. Chance 45. Chanel 46. Chloe 47. Cinnamon 48. Cleo 49. Coco 50. Cookie |
51. Cricket 52. Daisy 53. Dakota 54. Dana 55. Daphne 56. Darla 57. Darlene 58. Delia 59. Delilah 60. Destiny 61. Diamond 62. Diva 63. Dixie 64. Dolly 65. Duchess 66. Eden 67. Edie 68. Ella 69. Ellie 70. Elsa 71. Emma 72. Emmy 73. Eva 74. Faith 75. Fanny 76. Fern 77. Fiona 78. Foxy 79. Gabby 80. Gemma 81. Georgia 82. Gia 83. Gidget 84. Gigi 85. Ginger 86. Goldie 87. Grace 88. Gracie 89. Greta 90. Gypsy 91. Hailey 92. Hannah 93. Harley 94. Harper 95. Hazel 96. Heidi 97. Hershey 98. Holly 99. Honey 100. Hope |
101. Ibby 102. Inez 103. Isabella 104. Ivy 105. Izzy 106. Jackie 107. Jada 108. Jade 109. Jasmine 110. Jenna 111. Jersey 112. Jessie 113. Jill 114. Josie 115. Julia 116. Juliet 117. Juno 118. Kali 119. Kallie 120. Karma 121. Kate 122. Katie 123. Kayla 124. Kelsey 125. Khloe 126. Kiki 127. Kira 128. Koko 129. Kona 130. Lacy 131. Lady 132. Layla 133. Leia 134. Lena 135. Lexi 136. Libby 137. Liberty 138. Lily 139. Lizzy 140. Lola 141. London 142. Lucky 143. Lulu 144. Luna 145. Mabel 146. Mackenzie 147. Macy 148. Maddie 149. Madison 150. Maggie |
151. Maisy 152. Mandy 153. Marley 154. Matilda 155. Mattie 156. Maya 157. Mia 158. Mika 159. Mila 160. Miley 161. Millie 162. Mimi 163. Minnie 164. Missy 165. Misty 166. Mitzi 167. Mocha 168. Molly 169. Morgan 170. Moxie 171. Muffin 172. Mya 173. Nala 174. Nell 175. Nellie 176. Nikki 177. Nina 178. Noel 179. Nola 180. Nori 181. Olive 182. Olivia 183. Oreo 184. Paisley 185. Pandora 186. Paris 187. Peaches 188. Peanut 189. Pearl 190. Pebbles 191. Penny 192. Pepper 193. Phoebe 194. Piper 195. Pippa 196. Pixie 197. Polly 198. Poppy 199. Precious 200. Princess |
201. Priscilla 202. Raven 203. Reese 204. Riley 205. Rose 206. Rosie 207. Roxy 208. Ruby 209. Sadie 210. Sage 211. Sally 212. Sam 213. Samantha 214. Sammie 215. Sandy 216. Sasha 217. Sassy 218. Savannah 219. Scarlet 220. Shadow 221. Sheba 222. Shelby 223. Shiloh 224. Sierra 225. Sissy 226. Sky 227. Smokey 228. Snickers 229. Sophia 230. Sophie 231. Star 232. Stella 233. Sugar 234. Suki 235. Summer 236. Sunny 237. Sweetie 238. Sydney 239. Tasha 240. Tessa 241. Tilly 242. Tootsie 243. Trixie 244. Violet 245. Willow 246. Winnie 247. Xena 248. Zelda 249. Zoe |
Đặt tên cho chó cái
1. Abe 2. Abbott 3. Ace 4. Aero 5. Aiden 6. AJ 7. Albert 8. Alden 9. Alex 10. Alfie 11. Alvin 12. Amos 13. Andy 14. Angus 15. Apollo 16. Archie 17. Aries 18. Artie 19. Ash 20. Austin 21. Axel 22. Bailey 23. Bandit 24. Barkley 25. Barney 26. Baron 27. Baxter 28. Bear 29. Beau 30. Benji 31. Benny 32. Bentley 33. Billy 34. Bingo 35. Blake 36. Blaze 37. Blue 38. Bo 39. Boomer 40. Brady 41. Brody 42. Brownie 43. Bruce 44. Bruno 45. Brutus 46. Bubba 47. Buck 48. Buddy 49. Buster 50. Butch |
51. Buzz 52. Cain 53. Captain 54. Carter 55. Cash 56. Casper 57. Champ 58. Chance 59. Charlie 60. Chase 61. Chester 62. Chewy 63. Chico 64. Chief 65. Chip 66. CJ 67. Clifford 68. Clyde 69. Coco 70. Cody 71. Colby 72. Cooper 73. Copper 74. Damien 75. Dane 76. Dante 77. Denver 78. Dexter 79. Diego 80. Diesel 81. Dodge 82. Drew 83. Duke 84. Dylan 85. Eddie 86. Eli 87. Elmer 88. Emmett 89. Evan 90. Felix 91. Finn 92. Fisher 93. Flash 94. Frankie 95. Freddy 96. Fritz 97. Gage 98. George 99. Gizmo 100. Goose |
101. Gordie 102. Griffin 103. Gunner 104. Gus 105. Hank 106. Harley 107. Harvey 108. Hawkeye 109. Henry 110. Hoss 111. Huck 112. Hunter 113. Iggy 114. Ivan 115. Jack 116. Jackson 117. Jake 118. Jasper 119. Jax 120. Jesse 121. Joey 122. Johnny 123. Judge 124. Kane 125. King 126. Kobe 127. Koda 128. Lenny 129. Leo 130. Leroy 131. Levi 132. Lewis 133. Logan 134. Loki 135. Louie 136. Lucky 137. Luke 138. Marley 139. Marty 140. Maverick 141. Max 142. Maximus 143. Mickey 144. Miles 145. Milo 146. Moe 147. Moose 148. Morris 149. Murphy 150. Ned |
151. Nelson 152. Nero 153. Nico 154. Noah 155. Norm 156. Oakley 157. Odie 158. Odin 159. Oliver 160. Ollie 161. Oreo 162. Oscar 163. Otis 164. Otto 165. Ozzy 166. Pablo 167. Parker 168. Peanut 169. Pepper 170. Petey 171. Porter 172. Prince 173. Quincy 174. Radar 175. Ralph 176. Rambo 177. Ranger 178. Rascal 179. Rebel 180. Reese 181. Reggie 182. Remy 183. Rex 184. Ricky 185. Rider 186. Riley 187. Ringo 188. Rocco 189. Rockwell 190. Rocky 191. Romeo 192. Rosco 193. Rudy 194. Rufus 195. Rusty 196. Sam 197. Sammy 198. Samson 199. Sarge 200. Sawyer |
201. Scooby 202. Scooter 203. Scout 204. Scrappy 205. Shadow 206. Shamus 207. Shiloh 208. Simba 209. Simon 210. Smoky 211. Snoopy 212. Sparky 213. Spencer 214. Spike 215. Spot 216. Stanley 217. Stewie 218. Storm 219. Taco 220. Tank 221. Taz 222. Teddy 223. Tesla 224. Theo 225. Thor 226. Titus 227. TJ 228. Toby 229. Trapper 230. Tripp 231. Tucker 232. Tyler 233. Tyson 234. Vince 235. Vinnie 236. Wally 237. Walter 238. Watson 239. Willy 240. Winston 241. Woody 242. Wrigley 243. Wyatt 244. Yogi 245. Yoshi 246. Yukon 247. Zane 248. Zeus 249. Ziggy |
Làm thế nào bạn nghĩ ra tên cho chó của bạn?
Bạn đã đặt tên cho con chó của mình như thế nào? Bạn có đặt tên phù hợp với tính cách của con chó của bạn? Khi đến lúc đặt tên cho con chó mới của bạn, bạn bắt đầu kiểm tra danh sách tên con, hay chỉ có tôi? Đã bao nhiêu lần ý tưởng đặt tên chó của bạn bị gia đình phủ quyết?
Cách chọn tên chó
Tất cả không chỉ ở một cái tên. Tên của một con chó là một phần quan trọng trong quá trình đào tạo và xã hội hóa của nó. Hãy tham khảo một số lời khuyên từ các chuyên gia trong lĩnh vực này:
+ Chọn tên có một hoặc hai âm tiết. Đây là những câu dễ nói nhất và đủ ngắn gọn để thu hút sự chú ý của chó.
+ Hãy cân nhắc một cái tên có phụ âm khó để chó dễ nghe hơn là những âm có âm thanh như “Gracie” hoặc “Bailey”.
+ Cố gắng không chọn tên giống với một lệnh. Tránh những tên như “Kit”, nghe giống như “ngồi” hoặc “Poe”, nghe giống như “không”.
+ Khi một con chó nghe thấy tên của cô ấy, đó là tín hiệu rằng bất cứ điều gì sắp xảy ra tiếp theo đều có ý nghĩa đối với cô ấy. Vì vậy, hãy sử dụng tên cô ấy thường xuyên trong bối cảnh tích cực để cô ấy không liên kết nó với hình phạt hoặc bất cứ điều gì tiêu cực hoặc đáng sợ.
+ Đừng đặt tên chó nghe giống tên của một thành viên khác trong gia đình. Nếu con gái của bạn là “Annie” và con chó là “Franny”, con chó (hoặc con gái của bạn) có thể bối rối và không biết khi nào nên trả lời.
Xem Ngay: Top 10 Giống Chó Cảnh Đẹp Nhất Thế Giới