Tìm Hiểu về giống mèo nhỏ nhắn
Những chú mèo này trông như mèo con suốt đời.
Các giống mèo nhỏ rất được ưa chuộng làm thú cưng vì kích thước gọn gàng và ngoại hình dễ thương. Những giống mèo lớn hơn thường nặng đến 7kg (hoặc hơn), trong khi những thành viên nhỏ nhất của họ nhà mèo thường nặng từ 2 đến 4kg. Chiều cao của chúng có thể khác nhau, do một số giống mèo nhỏ có chân dài mảnh khảnh, trong khi những giống khác như mèo munchkin chỉ cao chưa đến 23cm tính từ vai. Chúng có nhiều loại lông, màu sắc và những đặc điểm độc đáo khác nhau, tạo nên sự khác biệt cho mỗi giống mèo nhỏ.
Dưới đây là 16 giống mèo nhỏ nhắn nhưng tuyệt vời.
01 Mèo Singapore
Được xem là giống mèo nhỏ nhất, mèo Singapore khi trưởng thành nặng từ 2 đến 4 kg. Có nguồn gốc từ Singapore, loài mèo này đã trở thành một hiện tượng trong thế giới mèo nhờ kích thước nhỏ bé và đôi mắt to, cuốn hút. Dù nhỏ nhắn, chúng vẫn tràn đầy tình yêu thương. Mèo Singapore được biết đến là thú cưng đáng yêu và vui tươi. Dáng cơ thể bất ngờ mạnh mẽ và khả năng thể thao của chúng sẽ khiến bạn ngạc nhiên dù kích thước khiêm tốn.
Thông tin về giống:
Chiều cao: 15 đến 20 cm
Trọng lượng: 2 đến 4 kg
Đặc điểm ngoại hình: Cơ thể nhỏ nhắn nhưng cơ bắp; đầu tròn và mắt lớn
02 Mèo Munchkin
Munchkin là giống mèo thấp nhất thế giới. Những chú mèo này có một đột biến gen tự nhiên khiến chân của chúng ngắn hơn, tạo nên chiều cao thấp từ 17 đến 23cm tính từ vai. Theo Kỷ lục Guinness Thế giới, chú mèo trưởng thành thấp nhất là một con munchkin từ Napa, California, có tên Lilieput, chỉ cao 13cm vào năm 2013.
Tuy nhiên, có một số tranh cãi trong giới yêu mèo về việc liệu có nên tiếp tục lai tạo giống mèo Munchkin chân ngắn hay không. Hiệp hội Mèo Quốc tế (TICA) công nhận Munchkin là một giống mèo đăng ký, trong khi Hiệp hội Những Người Yêu Thích Mèo (CFA) thì không.
Thông tin về giống:
Chiều cao: 17 đến 23 cm
Trọng lượng: 3 đến 4kg
Đặc điểm ngoại hình: Lông ngắn hoặc dài, mặt tròn; cơ thể có chiều dài trung bình với chân ngắn
03 Mèo Cornish Rex
Đôi chân dài và các đặc điểm góc cạnh của mèo Cornish Rex có thể khiến bạn nghĩ rằng chúng to lớn hơn so với thực tế. Những chú mèo này thường cao từ 27 đến 30 cm nhưng chỉ nặng từ 3 đến 5kg. Chúng dường như chỉ toàn chân. Cornish Rex nổi bật với nhiều đặc điểm độc đáo, bao gồm bộ lông ngắn xoăn chặt, tai lớn quá khổ, cùng đôi mắt và xương gò má nổi bật. Giống mèo này có nguồn gốc từ Anh, nhưng ngày càng được yêu thích trên toàn thế giới nhờ vẻ ngoài ấn tượng và tính cách thú vị.
Thông tin về giống:
Chiều cao: 27 đến 30 cm
Trọng lượng: 3 đến 5 kg
Đặc điểm ngoại hình: Lông ngắn xoăn chặt, đầu hình tam giác và tai lớn, cách xa nhau
04 Mèo American Curl
Đặc điểm dễ nhận biết nhất của mèo American Curl chính là đôi tai có hình dạng độc đáo, nhưng chúng cũng có kích thước nhỏ nhắn. Giống mèo này khi trưởng thành nặng tối đa 12 pound, đặc biệt con cái thường nhỏ hơn, chỉ nặng 3.5 kg hoặc ít hơn. Bộ lông mềm mượt, mịn màng của American Curl có thể ngắn hoặc dài vừa, làm tăng thêm vẻ bông bềnh cho giống mèo nhỏ này. Mặc dù không nổi tiếng là loài mèo thích ngồi trong lòng, nhưng chúng vẫn có tính cách tình cảm, vui tươi và là vật nuôi tuyệt vời.
Thông tin về giống:
Chiều cao: 23 đến 30 cm
Trọng lượng: Tối đa 4kg
Đặc điểm ngoại hình: Lông ngắn hoặc dài vừa, mềm mượt; tai uốn cong ngược
05 Mèo Devon Rex
Devon Rex đôi khi còn được gọi là “mèo tiên,” vì vậy không có gì ngạc nhiên khi giống mèo này nằm trong danh sách những giống mèo nhỏ. Khi trưởng thành, mèo Devon Rex chỉ nặng khoảng 3 đến 4 pound. Đầu hình tam giác, tai lớn và đôi mắt sáng của giống mèo này mang lại vẻ ngoài như mèo con suốt đời.
Thông tin về giống:
Chiều cao: 25 đến 30 cm
Trọng lượng: 3 đến 4 kg
Đặc điểm ngoại hình: Cấu trúc xương từ mảnh đến trung bình với ngực rộng và đầu tam giác; lông mềm, mỏng, xoăn
06 Mèo Đuôi Cụp Nhật Bản
Không chỉ có đuôi ngắn như quả bông là đặc điểm nhỏ nhắn, mà toàn bộ cơ thể của giống mèo Japanese Bobtail cũng chỉ nặng từ 2 đến 4kg và cao khoảng 20 đến 23cm khi trưởng thành.
Những chú mèo này có thân hình mảnh khảnh và các đặc điểm tinh tế. Chúng có nguồn gốc từ châu Á và được biết đến với công lao bảo vệ ngành buôn bán lụa của Nhật Bản khỏi sự xâm lược của chuột vào đầu những năm 1600. Có thời điểm, chúng là loài mèo đường phố phổ biến nhất ở Nhật Bản. Ngày nay, mèo Japanese Bobtail là vật nuôi trong nhà thông minh và năng động.
Thông tin về giống:
Chiều cao: 2 đến 4kg
Trọng lượng: 20 đến 23cm
Đặc điểm ngoại hình: Nhỏ nhắn; đuôi ngắn, xù; lông có thể có nhiều màu sắc và hoa văn khác nhau như trắng, đen, kem, lilac, đỏ, xanh dương, hai màu, hoặc ba màu, và nhiều biến thể khác.
07 Mèo Xiêm
Mèo Xiêm là một trong những giống mèo cổ xưa nhất và cũng nằm trong số những giống mèo nhỏ. Mặc dù có thân hình dài, chúng thon gọn và cơ bắp, thường chỉ nặng từ 3 đến 5 kg. Đặc biệt, con cái thường nhỏ hơn và nặng khoảng 2.7 kg hoặc ít hơn. Dù nhỏ nhắn, giống mèo này rất hay kêu và luôn thể hiện sự hiện diện và sở thích của mình.
Thông tin về giống:
Chiều cao: 20 đến 23cm
Trọng lượng: 3 đến 5 kg
Đặc điểm ngoại hình: Cơ thể dài với cấu trúc xương mảnh đến trung bình; lông ngắn với màu sắc như seal, xanh dương, lilac, và chocolate, cùng các điểm màu ở mặt, tai, chân và đuôi.
08 Mèo Miến Điện
Mèo Miến Điện có kích thước nhỏ hơn trung bình với thân hình chắc nịch và trí óc thông minh. Một con mèo Burmese trung bình nặng từ 3 đến 6 kg và cao từ 25 đến 30cm. Chúng thường thể hiện sự thông minh của mình qua việc giải quyết các câu đố dành cho thú cưng và thậm chí có thể thực hiện các trò như chơi ném đồ chơi và mang lại.
Thông tin về giống:
Chiều cao: 25 đến 30cm
Trọng lượng: 3 đến 6 kg
Đặc điểm ngoại hình: Lông ngắn; màu lông sable, champagne, platinum và xanh dương; màu mắt xanh lá hoặc vàng
09 Mèo LaPerm
Mèo LaPerm có bộ lông xoăn đặc biệt, giống như vừa được làm xoăn. Giống mèo nhỏ và tình cảm này nặng khoảng 2 đến 4 kg. Giống mèo LaPerm được phát triển bởi Linda và Dick Koehl ở Oregon vào đầu những năm 1980. Vẻ ngoài của chúng là kết quả của một đột biến từ những con mèo được lai tạo để kiểm soát sâu bọ.
Thông tin về giống:
Chiều cao: 15 đến c25 cm
Trọng lượng: 2 đến 4 kg
Đặc điểm ngoại hình: Lông mềm, hơi dài với những lọn xoăn chặt hoặc gợn sóng; có mọi màu sắc và hoa văn, mặc dù phổ biến nhất là màu gừng, tabby và tortie; màu mắt có thể là đồng, vàng, xanh ngọc, vàng, xanh dương hoặc xanh lá.
10 Mèo Abyssinian
Mèo Abyssinian nặng khoảng 3 đến 4 kg và là một trong những giống mèo lâu đời nhất trên thế giới. Chúng thông minh, năng động và đôi khi có tính cách hài hước. Abyssinian thích ở gần con người đến mức có thể bị lo âu khi bị để lại một mình quá lâu. Bộ lông đầy màu sắc với các tông màu đỏ, nâu, và xanh lam tạo cho chúng vẻ ngoài hoang dã.
Thông tin về giống:
Chiều cao: 20 đến 25 cm
Trọng lượng: 3 đến 4 kg
Đặc điểm ngoại hình: Lông mượt, dài từ ngắn đến trung bình; màu sắc bao gồm đỏ nâu, đỏ, xanh dương, quế, hoặc màu fawn; màu mắt thường là xanh lá hoặc vàng.
11 Mèo Javanese
Mèo Javanese có họ hàng với giống mèo Xiêm. Bộ lông dài vừa phải, mịn màng và mềm mại, rất lý tưởng để ôm ấp chú mèo tình cảm này. Khi không ôm ấp mèo Javanese, bạn có thể huấn luyện chúng thực hiện các trò chơi! Mèo Javanese cũng rất thân thiện với các loài vật nuôi khác, phù hợp cho những gia đình có nhiều thú cưng. Tuy nhiên, bạn cần chú ý đến bản năng săn mồi của các vật nuôi khác vì mèo Javanese rất nhỏ nhắn!
Thông tin về giống:
Chiều cao: Lên đến 35cm
Trọng lượng: 3 đến 5kg
Đặc điểm ngoại hình: Lông mịn và mềm ôm sát cơ thể; màu sắc có thể là lynx point, tortie point hoặc solid point với màu đỏ, kem, quế, fawn và khói; mắt thường có màu xanh.
12 Mèo American Wirehair
Giống mèo này khá hiếm, nặng dưới 8 pound, với khuôn mặt dễ thương và đôi mắt nổi bật, có thể là màu vàng hoặc xanh dương. Mèo American Wirehair rất tình cảm với chủ, nhưng có thể e dè với người lạ. Chúng không hay kêu, vì vậy bạn cần chú ý đến những tín hiệu khác để hiểu chúng cần gì.
Thông tin về giống:
Chiều cao: Lên đến 37 cm
Trọng lượng: Dưới 4 kg
Đặc điểm ngoại hình: Lông dài vừa phải; màu sắc có thể là trắng, đen, xanh dương, đỏ, kem, hoặc bạc; mắt thường có màu vàng hoặc xanh dương.
13 Mèo Korat
Không chỉ đẹp, mèo Korat còn được xem là biểu tượng may mắn ở quê hương Thái Lan. Những chú mèo may mắn này rất hòa đồng và tình cảm, đến mức chúng có thể trở nên chiếm hữu đối với chủ nhân của mình. Mèo Korat thích có bạn đồng hành, vì chúng có xu hướng lo lắng khi bị bỏ lại một mình quá lâu.
Thông tin về giống:
Chiều cao: 38 đến 42 cm
Trọng lượng: 3 đến 4.5 kg
Đặc điểm ngoại hình: Lông ngắn; màu xanh xám với đầu lông ánh bạc; mắt thường có màu xanh lá nhưng đôi khi cũng có màu hổ phách.
14 Mèo Bambino
Mèo Bambino là giống mèo không lông nhỏ nhắn, nặng dưới 9 pound. Dù không có lông, mèo Bambino không hề thiếu cá tính. Chúng rất thích chơi đùa và ôm ấp chủ nhân. Do không có lông, việc chăm sóc mèo Bambino cần chú ý hơn. Tắm thường xuyên và lau da bằng khăn ẩm định kỳ sẽ giúp giữ cho làn da của mèo Bambino luôn sạch sẽ.
Thông tin về giống:
Chiều cao: Lên đến 43 cm
Trọng lượng: Dưới 4 kg
Đặc điểm ngoại hình: Không lông; màu sắc có thể là đen, trắng, kem, nâu và fawn; mắt thường có màu xanh dương.
15 Mèo Mỹ Lông ngắn
==========>>>>>>> Giống Mèo Xiêm Sô Cô La Lai Được Săn Đón Nhiều
Vì sự phổ biến của mình, mèo American Shorthair có thể có nhiều kích thước khác nhau, bao gồm cả những con nhỏ nhắn! Bất kể kích thước thế nào, mèo American Shorthair luôn hiền lành và dễ tính, phù hợp với hầu hết mọi gia đình hoặc ngôi nhà. Chúng cũng tự lập và có thể tự giải trí bằng đồ chơi hoặc trò chơi khi bạn cần ra ngoài một lúc.
Thông tin về giống:
Chiều cao: 30 – 35 cm
Trọng lượng: 3 đến 5 kg
Đặc điểm ngoại hình: Lông ngắn; màu sắc có thể là trắng, bạc, đen, kem, xanh dương, nâu, và đỏ; màu mắt có thể là màu hạt dẻ, vàng, xanh dương, đồng, hoặc xanh lá.
16 Mèo Toyger
Mèo Toyger, hay còn gọi là “mèo hổ đồ chơi,” là một giống mèo cực kỳ hiếm với bộ lông sọc hoang dã, nhưng lại có tính cách thân thiện và vui tươi. Đừng để kích thước của chúng đánh lừa, mèo Toyger rất năng động và cần được chơi đùa thường xuyên. Bạn có thể dễ dàng huấn luyện chúng đi dạo bằng dây xích, giúp giải tỏa năng lượng, và dạy chúng chơi những trò chơi giống như chó, chẳng hạn như ném đồ vật và mang lại.
Thông tin về giống:
Chiều cao: Lên đến 45 cm
Trọng lượng: 3 đến 6 kg
Đặc điểm ngoại hình: Lông ngắn; màu sắc có thể là trắng, bạc, đen, kem, xanh dương, nâu, và đỏ; màu mắt có thể là màu hạt dẻ, vàng, xanh dương, đồng, hoặc xanh lá.
tìm hiểu thêm về 21 Giống Mèo Nhỏ Nhất Thế Giới
















